--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
delaware bay
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
delaware bay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: delaware bay
+ Noun
vịnh Delaware ở phía Bắc Đại Tây Dương
Lượt xem: 567
Từ vừa tra
+
delaware bay
:
vịnh Delaware ở phía Bắc Đại Tây Dương
+
division gymnospermophyta
:
ngành Thực vật hạt trần
+
phân vô cơ
:
(nông nghiệp) Mineral fertilizer, inorganic fertilizier
+
assessor
:
người định giá (tài sản...) để đánh thuế
+
holdout
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đấu thủ nhà nghề (bóng đá, bóng chày...) không ký giao kèo khi đến hạn để đòi điều kiện cao hơn